Thời gian hiện tại ở Ruņķi, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality – Ruņķi. Đánh bẩy Ruņķi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruņķi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruņķi, nhiều khách sạn ở Ruņķi, dân số ở Ruņķi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Ruņķi, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:56
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruņķi, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Ruņķi, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°9'50" 57.1639 |
Kinh độ | 22°23'54" 22.3984 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,273 |
Về Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 810 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,436 |
Sân bay gần Ruņķi, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 99 km 62 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 107 km 66 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 117 km 73 ml | |
KDL | Kardla Airport | 204 km 127 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 287 km 178 ml |