Thời gian hiện tại ở Līči, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality – Līči. Đánh bẩy Līči mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Līči mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Līči, nhiều khách sạn ở Līči, dân số ở Līči, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Līči, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:00
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Līči, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Līči, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°10'49" 57.1803 |
Kinh độ | 22°25'3" 22.4176 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,299 |
Về Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 814 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,844 |
Sân bay gần Līči, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 99 km 61 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 109 km 68 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 115 km 72 ml | |
KDL | Kardla Airport | 202 km 125 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 285 km 177 ml |