Thời gian hiện tại ở Kaleši, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality – Kaleši. Đánh bẩy Kaleši mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaleši mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaleši, nhiều khách sạn ở Kaleši, dân số ở Kaleši, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kaleši, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:53
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaleši, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Kaleši, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°5'38" 57.0939 |
Kinh độ | 22°24'20" 22.4055 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,300 |
Về Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 814 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,880 |
Sân bay gần Kaleši, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 97 km 60 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 102 km 63 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 125 km 78 ml | |
KDL | Kardla Airport | 211 km 131 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 294 km 183 ml |