Thời gian hiện tại ở Dižstende, Lībagu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Lībagu pagasts, Talsi Municipality – Dižstende. Đánh bẩy Dižstende mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dižstende mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dižstende, nhiều khách sạn ở Dižstende, dân số ở Dižstende, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Dižstende, Lībagu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:35
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dižstende, Lībagu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Dižstende, Lībagu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°11'27" 57.1909 |
Kinh độ | 22°33'4" 22.5512 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,296 |
Về Lībagu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 418 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,747 |
Sân bay gần Dižstende, Lībagu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 91 km 57 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 114 km 71 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 116 km 72 ml | |
KDL | Kardla Airport | 200 km 124 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 280 km 174 ml |