Thời gian hiện tại ở Mārkciems, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Lubes pagasts, Talsi Municipality – Mārkciems. Đánh bẩy Mārkciems mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mārkciems mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mārkciems, nhiều khách sạn ở Mārkciems, dân số ở Mārkciems, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mārkciems, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:28
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mārkciems, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Mārkciems, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°26'37" 57.4437 |
Kinh độ | 22°43'37" 22.727 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,295 |
Về Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 372 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,740 |
Sân bay gần Mārkciems, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 87 km 54 ml | |
RIX | Riga International Airport | 95 km 59 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 143 km 89 ml | |
KDL | Kardla Airport | 171 km 106 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 250 km 156 ml |