Thời gian hiện tại ở Cīruļi, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Valdgales pagasts, Talsi Municipality – Cīruļi. Đánh bẩy Cīruļi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cīruļi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cīruļi, nhiều khách sạn ở Cīruļi, dân số ở Cīruļi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Cīruļi, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:20
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cīruļi, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Cīruļi, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°22'28" 57.3744 |
Kinh độ | 22°28'35" 22.4763 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,300 |
Về Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 598 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,853 |
Sân bay gần Cīruļi, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 94 km 58 ml | |
RIX | Riga International Airport | 104 km 64 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 127 km 79 ml | |
KDL | Kardla Airport | 180 km 112 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 264 km 164 ml |