Thời gian hiện tại ở Dūmciems, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Īves pagasts, Talsi Municipality – Dūmciems. Đánh bẩy Dūmciems mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dūmciems mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dūmciems, nhiều khách sạn ở Dūmciems, dân số ở Dūmciems, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Dūmciems, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:38
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dūmciems, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Dūmciems, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°24'42" 57.4118 |
Kinh độ | 22°31'15" 22.5209 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,292 |
Về Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 328 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,682 |
Sân bay gần Dūmciems, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 90 km 56 ml | |
RIX | Riga International Airport | 103 km 64 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 132 km 82 ml | |
KDL | Kardla Airport | 176 km 109 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 259 km 161 ml |