Thời gian hiện tại ở Kalēji, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Valdgales pagasts, Talsi Municipality – Kalēji. Đánh bẩy Kalēji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalēji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalēji, nhiều khách sạn ở Kalēji, dân số ở Kalēji, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kalēji, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:00
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalēji, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Kalēji, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°21'0" 57.35 |
Kinh độ | 22°30'0" 22.5 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,294 |
Về Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 598 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,726 |
Sân bay gần Kalēji, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 96 km 60 ml | |
RIX | Riga International Airport | 101 km 63 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 126 km 78 ml | |
KDL | Kardla Airport | 183 km 113 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 266 km 165 ml |