Thời gian hiện tại ở Elšķene, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Tārgales pagasts, Ventspils Municipality – Elšķene. Đánh bẩy Elšķene mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Elšķene mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Elšķene, nhiều khách sạn ở Elšķene, dân số ở Elšķene, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Elšķene, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:44
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Elšķene, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Elšķene, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°21'12" 57.3533 |
Kinh độ | 21°46'52" 21.781 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 14,530 |
Tính số lượt xem | 6,469 |
Về Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 1,207 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 262,743 |
Sân bay gần Elšķene, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 102 km 63 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 105 km 65 ml | |
RIX | Riga International Airport | 141 km 88 ml | |
KDL | Kardla Airport | 191 km 119 ml |