Thời gian hiện tại ở Sārnate, Užavas pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Užavas pagasts, Ventspils Municipality – Sārnate. Đánh bẩy Sārnate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārnate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārnate, nhiều khách sạn ở Sārnate, dân số ở Sārnate, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Sārnate, Užavas pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:53
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārnate, Užavas pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Sārnate, Užavas pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°6'55" 57.1154 |
Kinh độ | 21°26'5" 21.4347 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 14,530 |
Tính số lượt xem | 6,469 |
Về Užavas pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 403 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 262,626 |
Sân bay gần Sārnate, Užavas pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 70 km 43 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 138 km 86 ml | |
RIX | Riga International Airport | 156 km 97 ml | |
KDL | Kardla Airport | 223 km 138 ml |