Thời gian hiện tại ở Mesteriņi, Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Lielauces pagasts, Auces Novads – Mesteriņi. Đánh bẩy Mesteriņi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mesteriņi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mesteriņi, nhiều khách sạn ở Mesteriņi, dân số ở Mesteriņi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mesteriņi, Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:24
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mesteriņi, Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Mesteriņi, Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°31'60" 56.5333 |
Kinh độ | 22°52'60" 22.8833 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Auces Novads, Republic of Latvia
Dân số | 8,772 |
Tính số lượt xem | 1,331 |
Về Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 157 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,114 |
Sân bay gần Mesteriņi, Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 80 km 50 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 109 km 68 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 129 km 80 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 189 km 117 ml | |
KDL | Kardla Airport | 273 km 169 ml |