Thời gian hiện tại ở Ražotāji, Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Lielauces pagasts, Auces Novads – Ražotāji. Đánh bẩy Ražotāji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ražotāji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ražotāji, nhiều khách sạn ở Ražotāji, dân số ở Ražotāji, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Ražotāji, Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:07
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ražotāji, Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Ražotāji, Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°30'49" 56.5136 |
Kinh độ | 22°51'59" 22.8663 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Auces Novads, Republic of Latvia
Dân số | 8,772 |
Tính số lượt xem | 1,331 |
Về Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 157 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,248 |
Sân bay gần Ražotāji, Lielauces pagasts, Auces Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 82 km 51 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 108 km 67 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 127 km 79 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 191 km 118 ml | |
KDL | Kardla Airport | 275 km 171 ml |