Thời gian hiện tại ở Brocēni, Cieceres pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Cieceres pagasts, Brocēnu Novads – Brocēni. Đánh bẩy Brocēni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brocēni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brocēni, nhiều khách sạn ở Brocēni, dân số ở Brocēni, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Brocēni, Cieceres pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:52
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brocēni, Cieceres pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Brocēni, Cieceres pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°40'44" 56.6789 |
Kinh độ | 22°34'10" 22.5695 |
Dân số | 3,486 |
Tính số lượt xem | 3,558 |
Về Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Dân số | 7,215 |
Tính số lượt xem | 1,093 |
Về Cieceres pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 192 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,415 |
Sân bay gần Brocēni, Cieceres pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 90 km 56 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 92 km 57 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 122 km 76 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 171 km 106 ml | |
KDL | Kardla Airport | 257 km 159 ml |