Thời gian hiện tại ở Mežratites, Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Mežāres pagasts, Krustpils Novads – Mežratites. Đánh bẩy Mežratites mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mežratites mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mežratites, nhiều khách sạn ở Mežratites, dân số ở Mežratites, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mežratites, Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:24
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mežratites, Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Mežratites, Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°34'60" 56.5833 |
Kinh độ | 26°11'60" 26.2 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Krustpils Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,827 |
Tính số lượt xem | 1,708 |
Về Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 424 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,289 |
Sân bay gần Mežratites, Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 187 km 116 ml | |
TAY | Tartu Airport | 197 km 123 ml |