Thời gian hiện tại ở Ļamāni, Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Mežāres pagasts, Krustpils Novads – Ļamāni. Đánh bẩy Ļamāni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ļamāni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ļamāni, nhiều khách sạn ở Ļamāni, dân số ở Ļamāni, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Ļamāni, Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:48
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ļamāni, Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Ļamāni, Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°31'7" 56.5187 |
Kinh độ | 26°11'48" 26.1968 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Krustpils Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,827 |
Tính số lượt xem | 1,708 |
Về Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 424 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,383 |
Sân bay gần Ļamāni, Mežāres pagasts, Krustpils Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 192 km 119 ml | |
TAY | Tartu Airport | 204 km 127 ml |