Thời gian hiện tại ở Paipu Ciems, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Nīcas pagasts, Nīcas Novads – Paipu Ciems. Đánh bẩy Paipu Ciems mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paipu Ciems mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paipu Ciems, nhiều khách sạn ở Paipu Ciems, dân số ở Paipu Ciems, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Paipu Ciems, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:41
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paipu Ciems, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Paipu Ciems, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°17'34" 56.2927 |
Kinh độ | 21°1'25" 21.0236 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Nīcas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 3,858 |
Tính số lượt xem | 1,602 |
Về Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 865 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,924 |
Sân bay gần Paipu Ciems, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 25 km 16 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 38 km 24 ml | |
RIX | Riga International Airport | 194 km 121 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 232 km 144 ml | |
KDL | Kardla Airport | 317 km 197 ml |