Thời gian hiện tại ở Nīca, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Nīcas pagasts, Nīcas Novads – Nīca. Đánh bẩy Nīca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīca, nhiều khách sạn ở Nīca, dân số ở Nīca, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Nīca, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:56
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīca, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Nīca, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°20'46" 56.346 |
Kinh độ | 21°3'50" 21.064 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Nīcas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 3,858 |
Tính số lượt xem | 1,601 |
Về Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 865 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 273,963 |
Sân bay gần Nīca, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 19 km 12 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 44 km 27 ml | |
RIX | Riga International Airport | 190 km 118 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 225 km 140 ml | |
KDL | Kardla Airport | 311 km 193 ml |