Thời gian hiện tại ở Jaunpēternieki, Cenu pagasts, Ozolnieku Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Cenu pagasts, Ozolnieku Novads – Jaunpēternieki. Đánh bẩy Jaunpēternieki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jaunpēternieki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jaunpēternieki, nhiều khách sạn ở Jaunpēternieki, dân số ở Jaunpēternieki, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Jaunpēternieki, Cenu pagasts, Ozolnieku Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:39
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jaunpēternieki, Cenu pagasts, Ozolnieku Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Jaunpēternieki, Cenu pagasts, Ozolnieku Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°43'47" 56.7298 |
Kinh độ | 23°55'26" 23.924 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Ozolnieku Novads, Republic of Latvia
Dân số | 10,237 |
Tính số lượt xem | 1,828 |
Về Cenu pagasts, Ozolnieku Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 731 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,335 |
Sân bay gần Jaunpēternieki, Cenu pagasts, Ozolnieku Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 22 km 13 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 186 km 116 ml | |
KDL | Kardla Airport | 259 km 161 ml |