Thời gian hiện tại ở Vērgale, Vērgales pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Vērgales pagasts, Pāvilostas Novads – Vērgale. Đánh bẩy Vērgale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vērgale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vērgale, nhiều khách sạn ở Vērgale, dân số ở Vērgale, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Vērgale, Vērgales pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:15
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vērgale, Vērgales pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:42 |
Về Vērgale, Vērgales pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°41'55" 56.6987 |
Kinh độ | 21°11'51" 21.1975 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 3,233 |
Tính số lượt xem | 1,344 |
Về Vērgales pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 447 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,628 |
Sân bay gần Vērgale, Vērgales pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 21 km 13 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 84 km 52 ml | |
RIX | Riga International Airport | 171 km 106 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 186 km 116 ml | |
KDL | Kardla Airport | 271 km 169 ml |