Thời gian hiện tại ở Salacgrīva, Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Salacgrīva, Salacgrīvas Novads – Salacgrīva. Đánh bẩy Salacgrīva mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salacgrīva mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salacgrīva, nhiều khách sạn ở Salacgrīva, dân số ở Salacgrīva, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Salacgrīva, Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:19
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salacgrīva, Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Salacgrīva, Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°45'11" 57.7531 |
Kinh độ | 24°21'32" 24.3589 |
Dân số | 3,427 |
Tính số lượt xem | 3,501 |
Về Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 9,581 |
Tính số lượt xem | 2,293 |
Về Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 199 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,215 |
Sân bay gần Salacgrīva, Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 95 km 59 ml | |
TAY | Tartu Airport | 154 km 96 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 187 km 116 ml |