Thời gian hiện tại ở Kuiviži, Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Salacgrīva, Salacgrīvas Novads – Kuiviži. Đánh bẩy Kuiviži mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuiviži mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuiviži, nhiều khách sạn ở Kuiviži, dân số ở Kuiviži, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kuiviži, Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:22
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuiviži, Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Kuiviži, Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°47'29" 57.7913 |
Kinh độ | 24°21'20" 24.3556 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 9,581 |
Tính số lượt xem | 2,297 |
Về Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 199 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,678 |
Sân bay gần Kuiviži, Salacgrīva, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 99 km 62 ml | |
TAY | Tartu Airport | 152 km 95 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 183 km 113 ml |