Thời gian hiện tại ở Vecsalaca, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads – Vecsalaca. Đánh bẩy Vecsalaca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vecsalaca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vecsalaca, nhiều khách sạn ở Vecsalaca, dân số ở Vecsalaca, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Vecsalaca, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:01
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vecsalaca, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Vecsalaca, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°45'27" 57.7576 |
Kinh độ | 24°24'44" 24.4123 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 9,581 |
Tính số lượt xem | 2,293 |
Về Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 692 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,162 |
Sân bay gần Vecsalaca, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 96 km 60 ml | |
TAY | Tartu Airport | 151 km 94 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 186 km 115 ml |