Thời gian hiện tại ở Melbārži, Liepupes pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Liepupes pagasts, Salacgrīvas Novads – Melbārži. Đánh bẩy Melbārži mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Melbārži mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Melbārži, nhiều khách sạn ở Melbārži, dân số ở Melbārži, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Melbārži, Liepupes pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:30
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Melbārži, Liepupes pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Melbārži, Liepupes pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°32'36" 57.5433 |
Kinh độ | 24°27'56" 24.4655 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 9,581 |
Tính số lượt xem | 2,297 |
Về Liepupes pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 890 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,549 |
Sân bay gần Melbārži, Liepupes pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 75 km 47 ml | |
TAY | Tartu Airport | 160 km 100 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 209 km 130 ml |