Thời gian hiện tại ở Rudbārži, Variņu pagasts, Smiltenes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Variņu pagasts, Smiltenes Novads – Rudbārži. Đánh bẩy Rudbārži mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rudbārži mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rudbārži, nhiều khách sạn ở Rudbārži, dân số ở Rudbārži, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Rudbārži, Variņu pagasts, Smiltenes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:36
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rudbārži, Variņu pagasts, Smiltenes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Rudbārži, Variņu pagasts, Smiltenes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°19'25" 57.3235 |
Kinh độ | 26°15'37" 26.2604 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Smiltenes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 14,376 |
Tính số lượt xem | 2,339 |
Về Variņu pagasts, Smiltenes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 314 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 273,431 |
Sân bay gần Rudbārži, Variņu pagasts, Smiltenes Novads, Republic of Latvia
TAY | Tartu Airport | 116 km 72 ml | |
PKV | Pskov Airport | 133 km 83 ml |