Thời gian hiện tại ở Ķīsterciems, Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Mērsraga novads, Mērsraga Novads – Ķīsterciems. Đánh bẩy Ķīsterciems mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ķīsterciems mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ķīsterciems, nhiều khách sạn ở Ķīsterciems, dân số ở Ķīsterciems, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Ķīsterciems, Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:12
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ķīsterciems, Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Ķīsterciems, Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°21'1" 57.3504 |
Kinh độ | 23°5'24" 23.0899 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 567 |
Về Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 261 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,123 |
Sân bay gần Ķīsterciems, Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 72 km 45 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 103 km 64 ml | |
KDL | Kardla Airport | 182 km 113 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 250 km 156 ml |