Thời gian hiện tại ở Mērsrags, Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Mērsraga novads, Mērsraga Novads – Mērsrags. Đánh bẩy Mērsrags mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mērsrags mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mērsrags, nhiều khách sạn ở Mērsrags, dân số ở Mērsrags, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mērsrags, Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:10
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mērsrags, Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Mērsrags, Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°20'7" 57.3354 |
Kinh độ | 23°7'28" 23.1245 |
Dân số | 1,860 |
Tính số lượt xem | 1,922 |
Về Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 567 |
Về Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 261 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,111 |
Sân bay gần Mērsrags, Mērsraga novads, Mērsraga Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 69 km 43 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 105 km 65 ml | |
KDL | Kardla Airport | 184 km 115 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 251 km 156 ml |