Thời gian hiện tại ở Ḏabarzaī, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ – Ḏabarzaī. Đánh bẩy Ḏabarzaī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḏabarzaī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḏabarzaī, nhiều khách sạn ở Ḏabarzaī, dân số ở Ḏabarzaī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḏabarzaī, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:26
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḏabarzaī, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Ḏabarzaī, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°56'52" 34.9478 |
Kinh độ | 71°0'29" 71.0081 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,765 |
Về Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,096 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,919 |
Sân bay gần Ḏabarzaī, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 116 km 72 ml | |
ISB | Benazir Bhutto International Airport | 243 km 151 ml |