Tất cả các múi giờ ở Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Pēch – Wilāyat-e Kunaṟ. Đánh bẩy Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:48
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Tất cả các thành phố của Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Awdak
- Kondar
- Kunday Bāndah
- Zōrmanḏay
- Balahkanday Bāndah
- Yakhah Chīnah
- Wānaṯ
- Katsī Wêradēsh
- Maṯīn
- Qalāy Gal
- Kashow Bānḏah
- Manogay
- Gulay Shāl
- Lanḏay Gal
- Aw Mār
- Walō Tangay Kêlay
- Lalm Kats
- Gōnḏēl
- Bār Kanḏay
- Qandārō
- Ashnafar
- Achalak Bāndah
- Wêrah Daysh
- Kanḏlay
- Shōpālī
- Guru
- Taṟalē
- Ḏabarzaī
- Kanḏar
- Salār Bāṉ
- Ṯanṯīl
- Shamlagay Kamar
- Tsām
- Darah Kirṯah
- Pās Qal‘ah
- Fāwirī Khwaṟ
- Yās Cham
- Katsī
- Shēlām
- Wuḏī Gêrām
- Nangalām
- Indzêr Kêlay
- Sundray
- Chinār Nāw
- Kōndē Kêlay
- Rīchah Lām
- Shērō Kōṯē
- Kharkaṉay
- Wastal Bānḏah
- Salāmī
- Sōrī Tantīl
- Ashāt
- Shīnalay
- Lōṯah Lām
- Khārah
- Sindzī
- Dargī
- Pitāw Tantīl
- Qal‘ah-ye Gal
- Kōṟangal
- Ma’īn
- Chīchal
- Tōr Kêlay
- Kêlaymō
- Khalaq Lām
- Saydōr
- Adchat Tantīl
- Kandah Gal
- Karpē
- Têrkhah
- Marōgal Khwaṟ
- Aybat
- Shamūn
Về Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,096 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,765 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,949 |