Thời gian hiện tại ở Wuḏī Gêrām, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ – Wuḏī Gêrām. Đánh bẩy Wuḏī Gêrām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wuḏī Gêrām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wuḏī Gêrām, nhiều khách sạn ở Wuḏī Gêrām, dân số ở Wuḏī Gêrām, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Wuḏī Gêrām, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:11
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wuḏī Gêrām, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Wuḏī Gêrām, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°58'0" 34.9667 |
Kinh độ | 70°52'9" 70.8692 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,888 |
Về Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,106 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,341,472 |
Sân bay gần Wuḏī Gêrām, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 124 km 77 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 158 km 98 ml |