Thời gian hiện tại ở Katsī Wêradēsh, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ – Katsī Wêradēsh. Đánh bẩy Katsī Wêradēsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Katsī Wêradēsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Katsī Wêradēsh, nhiều khách sạn ở Katsī Wêradēsh, dân số ở Katsī Wêradēsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Katsī Wêradēsh, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:36
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Katsī Wêradēsh, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Katsī Wêradēsh, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°58'20" 34.9722 |
Kinh độ | 70°53'15" 70.8876 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,765 |
Về Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,096 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,830 |
Sân bay gần Katsī Wêradēsh, Darah-ye Pēch, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 124 km 77 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 160 km 99 ml |