Thời gian hiện tại ở Tahla, Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Morocco – Taza, Fès-Meknès – Tahla. Đánh bẩy Tahla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tahla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tahla, nhiều khách sạn ở Tahla, dân số ở Tahla, mã điện thoại ở Kingdom of Morocco, mã tiền tệ ở Kingdom of Morocco.
Thời gian chính xác ở Tahla, Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Múi giờ "Africa/Casablanca"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
00:05
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tahla, Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Tahla, Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Vĩ độ | 34°2'59" 34.0496 |
Kinh độ | -5°34'42" -4.42162 |
Dân số | 25,761 |
Tính số lượt xem | 25,873 |
Về Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Dân số | 4,236,892 |
Tính số lượt xem | 175,780 |
Về Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Dân số | 528,419 |
Tính số lượt xem | 996 |
Về Kingdom of Morocco
Mã quốc gia ISO | MA |
Khu vực của đất nước | 446,550 km2 |
Dân số | 33,848,242 |
Tên miền cấp cao nhất | .MA |
Mã tiền tệ | MAD |
Mã điện thoại | 212 |
Tính số lượt xem | 1,577,059 |
Sân bay gần Tahla, Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
FEZ | Fes-Saiss Airport | 53 km 33 ml | |
AHU | Charif Al Idrissi Airport | 137 km 85 ml | |
NDR | Nador International Airport | 165 km 103 ml | |
MLN | Melilla Airport | 191 km 119 ml | |
JCU | Ceuta Heliport | 222 km 138 ml | |
TNG | Tangier Ibn Battouta Airport | 231 km 143 ml |