Thời gian hiện tại ở Souk et Tnine Jorf el Mellah, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Morocco – Rabat-Salé-Kénitra – Souk et Tnine Jorf el Mellah. Đánh bẩy Souk et Tnine Jorf el Mellah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Souk et Tnine Jorf el Mellah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Souk et Tnine Jorf el Mellah, nhiều khách sạn ở Souk et Tnine Jorf el Mellah, dân số ở Souk et Tnine Jorf el Mellah, mã điện thoại ở Kingdom of Morocco, mã tiền tệ ở Kingdom of Morocco.
Thời gian chính xác ở Souk et Tnine Jorf el Mellah, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Múi giờ "Africa/Casablanca"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
00:26
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Souk et Tnine Jorf el Mellah, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Souk et Tnine Jorf el Mellah, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Vĩ độ | 34°29'30" 34.4916 |
Kinh độ | -6°29'30" -5.50846 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Dân số | 4,580,866 |
Tính số lượt xem | 110,806 |
Về Kingdom of Morocco
Mã quốc gia ISO | MA |
Khu vực của đất nước | 446,550 km2 |
Dân số | 33,848,242 |
Tên miền cấp cao nhất | .MA |
Mã tiền tệ | MAD |
Mã điện thoại | 212 |
Tính số lượt xem | 1,609,111 |
Sân bay gần Souk et Tnine Jorf el Mellah, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
FEZ | Fes-Saiss Airport | 79 km 49 ml | |
RBA | Sale Airport | 125 km 78 ml | |
TNG | Tangier Ibn Battouta Airport | 142 km 88 ml | |
JCU | Ceuta Heliport | 157 km 98 ml | |
AHU | Charif Al Idrissi Airport | 171 km 106 ml | |
CDZ | Cadiz | 238 km 148 ml |