Thời gian hiện tại ở Maḩalah-ye Sardār, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Murghāb, Bādghīs – Maḩalah-ye Sardār. Đánh bẩy Maḩalah-ye Sardār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalah-ye Sardār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalah-ye Sardār, nhiều khách sạn ở Maḩalah-ye Sardār, dân số ở Maḩalah-ye Sardār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Maḩalah-ye Sardār, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:04
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalah-ye Sardār, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Maḩalah-ye Sardār, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°46'26" 35.774 |
Kinh độ | 63°9'12" 63.1532 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 792,155 |
Tính số lượt xem | 30,902 |
Về Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,770 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,047 |
Sân bay gần Maḩalah-ye Sardār, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 193 km 120 ml |