Thời gian hiện tại ở Andarlachak Nāw, Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ – Andarlachak Nāw. Đánh bẩy Andarlachak Nāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Andarlachak Nāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Andarlachak Nāw, nhiều khách sạn ở Andarlachak Nāw, dân số ở Andarlachak Nāw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Andarlachak Nāw, Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:59
:09 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Andarlachak Nāw, Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Andarlachak Nāw, Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°45'14" 34.7539 |
Kinh độ | 70°49'10" 70.8195 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,693 |
Về Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,684 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,429 |
Sân bay gần Andarlachak Nāw, Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 107 km 66 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 149 km 92 ml |