Tất cả các múi giờ ở Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tsowkêy – Wilāyat-e Kunaṟ. Đánh bẩy Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:11
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Tất cả các thành phố của Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Gaṯō Kalā
- Āhangarō Bānḏah
- Samūch
- Takhtō
- S̲h̲ādī Khēl
- Spērah Kōh Bānḏah
- Chambēl
- Sar Bānḏah
- Bābur
- Sēray
- Jabāray
- Kalā
- Dēwārah
- Sulaīmānzaī
- Sangar
- Mullāyānō Tangay
- Khākī
- Amrêy
- Mūrchah Khēl
- Tsowkêy
- Wātahgal
- Nātsāpah
- Spēdār
- Khārah
- Chambēl
- Plār Darah
- Mu‘az̧am
- Rowgay
- Bargōr
- Landī Nāw
- Andarlah Chak
- Andarlachak Nāw
- Katsī
- Barbar
- Zaṟah Bānḏah
- Manu
- Ghunḏêy
- Chalas
- Kanḏêy
- Kulmānay
- Gêrī Gāl
- Sērgal
Về Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,687 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,763 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,623 |