Thời gian hiện tại ở Wurīnah, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ – Wurīnah. Đánh bẩy Wurīnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wurīnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wurīnah, nhiều khách sạn ở Wurīnah, dân số ở Wurīnah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Wurīnah, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:22
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wurīnah, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Wurīnah, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°39'8" 34.6522 |
Kinh độ | 70°44'12" 70.7368 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,902 |
Về Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,543 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,342,926 |
Sân bay gần Wurīnah, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 103 km 64 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 140 km 87 ml |