Thời gian hiện tại ở Kashnē Ghāzīābād, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ – Kashnē Ghāzīābād. Đánh bẩy Kashnē Ghāzīābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kashnē Ghāzīābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kashnē Ghāzīābād, nhiều khách sạn ở Kashnē Ghāzīābād, dân số ở Kashnē Ghāzīābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kashnē Ghāzīābād, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:43
:42 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kashnē Ghāzīābād, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Kashnē Ghāzīābād, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°43'11" 34.7196 |
Kinh độ | 70°46'49" 70.7803 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,642 |
Về Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,533 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,492 |
Sân bay gần Kashnē Ghāzīābād, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 106 km 66 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 145 km 90 ml |