Thời gian hiện tại ở Slobozia-Raşcov, Unitatea Teritorială din Stînga Nistrului, Republic of Moldova
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Moldova – Unitatea Teritorială din Stînga Nistrului – Slobozia-Raşcov. Đánh bẩy Slobozia-Raşcov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Slobozia-Raşcov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Slobozia-Raşcov, nhiều khách sạn ở Slobozia-Raşcov, dân số ở Slobozia-Raşcov, mã điện thoại ở Republic of Moldova, mã tiền tệ ở Republic of Moldova.
Thời gian chính xác ở Slobozia-Raşcov, Unitatea Teritorială din Stînga Nistrului, Republic of Moldova
Múi giờ "Europe/Chisinau"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:43
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Slobozia-Raşcov, Unitatea Teritorială din Stînga Nistrului, Republic of Moldova
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Slobozia-Raşcov, Unitatea Teritorială din Stînga Nistrului, Republic of Moldova
Vĩ độ | 47°57'3" 47.9509 |
Kinh độ | 28°56'54" 28.9484 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Unitatea Teritorială din Stînga Nistrului, Republic of Moldova
Dân số | 505,153 |
Tính số lượt xem | 7,504 |
Về Republic of Moldova
Mã quốc gia ISO | MD |
Khu vực của đất nước | 33,843 km2 |
Dân số | 4,324,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MD |
Mã tiền tệ | MDL |
Mã điện thoại | 373 |
Tính số lượt xem | 123,499 |
Sân bay gần Slobozia-Raşcov, Unitatea Teritorială din Stînga Nistrului, Republic of Moldova
BZY | Beltsy Airport | 79 km 49 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 113 km 70 ml | |
IAS | Iasi Airport | 132 km 82 ml | |
VIN | Havryshivka Vinnytsia International Airport | 147 km 91 ml | |
ODS | Odessa International Airport | 213 km 132 ml |