Thời gian hiện tại ở Krstiḱinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Giờ địa phương hiện tại ở North Macedonia – Opština Staro Nagoričane – Krstiḱinska Maala. Đánh bẩy Krstiḱinska Maala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krstiḱinska Maala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krstiḱinska Maala, nhiều khách sạn ở Krstiḱinska Maala, dân số ở Krstiḱinska Maala, mã điện thoại ở North Macedonia, mã tiền tệ ở North Macedonia.
Thời gian chính xác ở Krstiḱinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Múi giờ "Europe/Skopje"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:21
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krstiḱinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Krstiḱinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Vĩ độ | 42°9'28" 42.1578 |
Kinh độ | 21°47'52" 21.7978 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Dân số | 4,215 |
Tính số lượt xem | 8,518 |
Về North Macedonia
Mã quốc gia ISO | MK |
Khu vực của đất nước | 25,333 km2 |
Dân số | 2,062,294 |
Tên miền cấp cao nhất | .MK |
Mã tiền tệ | MKD |
Mã điện thoại | 389 |
Tính số lượt xem | 176,761 |
Sân bay gần Krstiḱinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 26 km 16 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 78 km 48 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 131 km 81 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 139 km 87 ml | |
SOF | Sofia Airport | 145 km 90 ml | |
CRA | Craiova Airport | 294 km 183 ml |