Thời gian hiện tại ở Fazenda Velha, Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Cesário Lange, São Paulo – Fazenda Velha. Đánh bẩy Fazenda Velha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fazenda Velha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fazenda Velha, nhiều khách sạn ở Fazenda Velha, dân số ở Fazenda Velha, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Fazenda Velha, Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
11:27
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fazenda Velha, Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 17:37 |
Về Fazenda Velha, Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°48'7" -23.1981 |
Kinh độ | -48°7'30" -47.875 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 233,368 |
Về Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 15,547 |
Tính số lượt xem | 547 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,257,664 |
Sân bay gần Fazenda Velha, Cesário Lange, São Paulo, Federative Republic of Brazil
VCP | Viracopos Airport | 78 km 48 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 133 km 83 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 145 km 90 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 230 km 143 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 311 km 193 ml |