Thời gian hiện tại ở Ṯanḏānō Gumrukī, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gardez, Wilāyat-e Paktiyā – Ṯanḏānō Gumrukī. Đánh bẩy Ṯanḏānō Gumrukī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ṯanḏānō Gumrukī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ṯanḏānō Gumrukī, nhiều khách sạn ở Ṯanḏānō Gumrukī, dân số ở Ṯanḏānō Gumrukī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ṯanḏānō Gumrukī, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:19
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ṯanḏānō Gumrukī, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ṯanḏānō Gumrukī, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°44'16" 33.7379 |
Kinh độ | 69°9'37" 69.1602 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 29,033 |
Về Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,110 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,350,028 |
Sân bay gần Ṯanḏānō Gumrukī, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 92 km 57 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 220 km 136 ml |