Tất cả các múi giờ ở Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gardez – Wilāyat-e Paktiyā. Đánh bẩy Gardez, Wilāyat-e Paktiyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gardez, Wilāyat-e Paktiyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:19
:01 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Gardez
- Bāghō Kalā
- Awdakay
- Srah Kalā
- Jīngī Khēl
- ‘Alī Muḩammad Khēl
- Muḩammad Raẕā Khēl
- Nowṟakay
- Qal‘ah-ye Salō
- Raḩmat Khēl
- Qal‘ah-ye Ḩalīm
- Ghafūr Khēl
- Sarōṯī Dukān
- Talbī Khēl
- Tankhān Khēl
- Aşalāt Bēg
- Mīānūr Kalā
- Qal‘ah-ye Fāẕilī
- Lēwān
- Niskot
- Āzād Khān Khēl
- Dowlat Zaī
- Ghêlgay
- Wêch Khās̲h̲
- Ghêlgay
- Qal‘ah-ye Ārjāl
- Tandan
- Gulī Khēl
- Khwājah Khēl
- Banōzaī
- Shaykhān
- Mēlan
- Shahr-e Now
- Gajān
- Khān Kalā
- Şamad Khēl
- Ṯanḏānō Gumrukī
- Mēlan
- Mōmin Khēl
- Bālā Deh
- Bar Gulō Kalā
- Chownī
- Raẕā Khēl
- Himat Khēl
- Qal‘ah-ye Zargar
- Darah
- Dīnār Khēl
- Mumray
- Bāgh-e Pīr Şāḩib
- Qal‘ah-ye Sarsang
- Utmānī
- Kōchī Khēl
- Laghar
- Sar Kārī Kalā
- Gīdaṟ
- Spinah Kalā
- Shaykh Kalā
- Pus̲h̲tah
- Shaykhān
- Dzadrān Kalā
- Khwājah Ḩasan
- Maḩmūd Kalā
- Talbī Khēl
- Fāẕil Kalā
- Qal‘ah-ye Dah Bāshī
- ‘Arab Khēl
- Rabāţ
- Dawlat Khēl
- Dīnār Khēl
- Sālār Kalā
- Fatḩullāh Khēl
- Mamṟay
- Dêray Pulārī
- Chêr Mas̲h̲kay
- Golō Kalā
- Pat Khah
- Shaykhān
- Qal‘ah-ye Sayyidān
- Khwājah Ḩasan-e ‘Ulyā
- Trah Kānān
- Khāngul Kōṯ
- Zavu
- Dōghābād
- Fērōz Khēl
- Darābal Kalā
- Ibrāhīm Khēl
- Mashat Khēl
- Niyāzī Kalā
- Ghunḏêy Kêlay
- Batān Khēl
- Jānāgul Kêlay
- Sipāhī Khēl
- Karmāshī
- Mēlan
- Malik Khēl
- Malik Jalāluddīn
- Dūābah
- Khānah Gul
- Atam Kalā
- Khaṯābah
Về Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,053 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 28,693 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,327,660 |