Thời gian hiện tại ở Wān Pā-hsak, Shan State, Union of Burma
Giờ địa phương hiện tại ở Union of Burma – Shan State – Wān Pā-hsak. Đánh bẩy Wān Pā-hsak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wān Pā-hsak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wān Pā-hsak, nhiều khách sạn ở Wān Pā-hsak, dân số ở Wān Pā-hsak, mã điện thoại ở Union of Burma, mã tiền tệ ở Union of Burma.
Thời gian chính xác ở Wān Pā-hsak, Shan State, Union of Burma
Múi giờ "Asia/Yangon"
Độ lệch UTC/GMT +06:30
07:13
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wān Pā-hsak, Shan State, Union of Burma
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Wān Pā-hsak, Shan State, Union of Burma
Vĩ độ | 20°22'14" 20.3706 |
Kinh độ | 100°5'17" 100.088 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Shan State, Union of Burma
Dân số | 5,815,384 |
Tính số lượt xem | 2,118 |
Về Union of Burma
Mã quốc gia ISO | MM |
Khu vực của đất nước | 678,500 km2 |
Dân số | 53,414,374 |
Tên miền cấp cao nhất | .MM |
Mã tiền tệ | MMK |
Mã điện thoại | 95 |
Tính số lượt xem | 37,931 |
Sân bay gần Wān Pā-hsak, Shan State, Union of Burma
THL | Tachilek Airport | 17 km 10 ml | |
CEI | Chiang Rai International Airport | 51 km 32 ml | |
KET | Keng Tung Airport | 114 km 71 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 162 km 101 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 192 km 119 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 223 km 139 ml |