Thời gian hiện tại ở Birżebbuġa, Birżebbuġa, Republic of Malta
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Malta – Birżebbuġa – Birżebbuġa. Đánh bẩy Birżebbuġa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Birżebbuġa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Birżebbuġa, nhiều khách sạn ở Birżebbuġa, dân số ở Birżebbuġa, mã điện thoại ở Republic of Malta, mã tiền tệ ở Republic of Malta.
Thời gian chính xác ở Birżebbuġa, Birżebbuġa, Republic of Malta
Múi giờ "Europe/Malta"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:36
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Birżebbuġa, Birżebbuġa, Republic of Malta
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Birżebbuġa, Birżebbuġa, Republic of Malta
Vĩ độ | 35°49'33" 35.8258 |
Kinh độ | 14°31'37" 14.5269 |
Dân số | 8,668 |
Tính số lượt xem | 8,785 |
Về Birżebbuġa, Republic of Malta
Dân số | 9,977 |
Tính số lượt xem | 1,092 |
Về Republic of Malta
Mã quốc gia ISO | MT |
Khu vực của đất nước | 316 km2 |
Dân số | 403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 356 |
Tính số lượt xem | 47,883 |
Sân bay gần Birżebbuġa, Birżebbuġa, Republic of Malta
MLA | Malta International Airport | 6 km 4 ml | |
CIY | Comiso Airport | 130 km 81 ml | |
NSY | NAS Sigonella | 179 km 111 ml | |
CTA | Catania-Fontanarossa Airport | 189 km 118 ml |