Thời gian hiện tại ở Tal-Bajjada, Is-Siġġiewi, Republic of Malta
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Malta – Is-Siġġiewi – Tal-Bajjada. Đánh bẩy Tal-Bajjada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tal-Bajjada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tal-Bajjada, nhiều khách sạn ở Tal-Bajjada, dân số ở Tal-Bajjada, mã điện thoại ở Republic of Malta, mã tiền tệ ở Republic of Malta.
Thời gian chính xác ở Tal-Bajjada, Is-Siġġiewi, Republic of Malta
Múi giờ "Europe/Malta"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:04
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tal-Bajjada, Is-Siġġiewi, Republic of Malta
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Tal-Bajjada, Is-Siġġiewi, Republic of Malta
Vĩ độ | 35°50'14" 35.8372 |
Kinh độ | 14°25'32" 14.4256 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Is-Siġġiewi, Republic of Malta
Dân số | 8,274 |
Tính số lượt xem | 955 |
Về Republic of Malta
Mã quốc gia ISO | MT |
Khu vực của đất nước | 316 km2 |
Dân số | 403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 356 |
Tính số lượt xem | 48,808 |
Sân bay gần Tal-Bajjada, Is-Siġġiewi, Republic of Malta
MLA | Malta International Airport | 5 km 3 ml | |
CIY | Comiso Airport | 129 km 80 ml | |
NSY | NAS Sigonella | 180 km 112 ml | |
CTA | Catania-Fontanarossa Airport | 190 km 118 ml |