Thời gian hiện tại ở Marsalforn, Iż-Żebbuġ, Republic of Malta
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Malta – Iż-Żebbuġ – Marsalforn. Đánh bẩy Marsalforn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marsalforn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marsalforn, nhiều khách sạn ở Marsalforn, dân số ở Marsalforn, mã điện thoại ở Republic of Malta, mã tiền tệ ở Republic of Malta.
Thời gian chính xác ở Marsalforn, Iż-Żebbuġ, Republic of Malta
Múi giờ "Europe/Malta"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:59
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marsalforn, Iż-Żebbuġ, Republic of Malta
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Marsalforn, Iż-Żebbuġ, Republic of Malta
Vĩ độ | 36°4'16" 36.0711 |
Kinh độ | 14°15'31" 14.2586 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Iż-Żebbuġ, Republic of Malta
Dân số | 1,770 |
Tính số lượt xem | 813 |
Về Republic of Malta
Mã quốc gia ISO | MT |
Khu vực của đất nước | 316 km2 |
Dân số | 403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 356 |
Tính số lượt xem | 50,460 |
Sân bay gần Marsalforn, Iż-Żebbuġ, Republic of Malta
MLA | Malta International Airport | 31 km 19 ml | |
CIY | Comiso Airport | 107 km 67 ml | |
NSY | NAS Sigonella | 160 km 99 ml | |
CTA | Catania-Fontanarossa Airport | 171 km 107 ml | |
REG | Tito Menniti Airport | 255 km 158 ml | |
PMO | Falcone-Borsellino Airport | 257 km 159 ml |