Thời gian hiện tại ở Sítio Água-Branca, São Roque, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – São Roque, São Paulo – Sítio Água-Branca. Đánh bẩy Sítio Água-Branca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Água-Branca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Água-Branca, nhiều khách sạn ở Sítio Água-Branca, dân số ở Sítio Água-Branca, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Água-Branca, São Roque, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
16:57
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Água-Branca, São Roque, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 17:32 |
Về Sítio Água-Branca, São Roque, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°24'49" -23.5863 |
Kinh độ | -48°51'5" -47.1487 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 234,503 |
Về São Roque, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 78,873 |
Tính số lượt xem | 7,253 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,267,606 |
Sân bay gần Sítio Água-Branca, São Roque, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 50 km 31 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 64 km 40 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 70 km 44 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 280 km 174 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 287 km 178 ml |