Thời gian hiện tại ở Quiririm, Taubaté, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Taubaté, São Paulo – Quiririm. Đánh bẩy Quiririm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Quiririm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Quiririm, nhiều khách sạn ở Quiririm, dân số ở Quiririm, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Quiririm, Taubaté, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
04:58
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Quiririm, Taubaté, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:30 |
Về Quiririm, Taubaté, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°58'24" -23.0267 |
Kinh độ | -46°22'16" -45.6289 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 231,169 |
Về Taubaté, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 278,724 |
Tính số lượt xem | 272 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,235,724 |
Sân bay gần Quiririm, Taubaté, São Paulo, Federative Republic of Brazil
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 98 km 61 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 125 km 77 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 165 km 103 ml | |
GIG | Galeao Antonio Carlos Jobim International Airport | 245 km 152 ml | |
SDU | Santos Dumont Airport | 252 km 157 ml | |
IZA | Zona da Mata Regional Airport | 304 km 189 ml |