Thời gian hiện tại ở Tufări, Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi – Tufări. Đánh bẩy Tufări mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tufări mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tufări, nhiều khách sạn ở Tufări, dân số ở Tufări, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tufări, Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:20
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tufări, Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Tufări, Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°43'60" 44.7333 |
Kinh độ | 22°25'0" 22.4167 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 18,988 |
Về Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 233 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,663 |
Sân bay gần Tufări, Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 125 km 78 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 147 km 92 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 162 km 101 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 176 km 109 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 248 km 154 ml |