Thời gian hiện tại ở Tanquinho de Cima, Águas Belas, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Águas Belas, Pernambuco – Tanquinho de Cima. Đánh bẩy Tanquinho de Cima mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanquinho de Cima mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanquinho de Cima, nhiều khách sạn ở Tanquinho de Cima, dân số ở Tanquinho de Cima, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Tanquinho de Cima, Águas Belas, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Recife"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
15:20
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanquinho de Cima, Águas Belas, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 11:24 |
Hoàng hôn | 17:15 |
Về Tanquinho de Cima, Águas Belas, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -10°45'0" -9.25 |
Kinh độ | -38°51'0" -37.15 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Dân số | 8,796,032 |
Tính số lượt xem | 90,312 |
Về Águas Belas, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Dân số | 40,007 |
Tính số lượt xem | 648 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,255,263 |
Sân bay gần Tanquinho de Cima, Águas Belas, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
PAV | Paulo Afonso Airport | 119 km 74 ml | |
MCZ | Maceio-Zumbi dos Palmares International Airport | 151 km 94 ml | |
AJU | Aracaju Airport | 193 km 120 ml | |
TXF | Teixeira de Freitas Airport | 235 km 146 ml | |
CPV | Joao Suassuna Airport | 260 km 162 ml |